Từ "rườm tai" trong tiếng Việt có nghĩa là những lời nói hoặc diễn đạt quá dài dòng, phức tạp, khiến cho người nghe cảm thấy chán nản hoặc không muốn tiếp tục lắng nghe. Khi một ai đó nói rườm tai, họ thường đưa ra quá nhiều chi tiết không cần thiết, làm mất đi sự hấp dẫn và rõ ràng của thông điệp.
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi viết văn hay làm báo cáo, người ta thường tránh sử dụng lối diễn đạt rườm tai để giữ cho văn bản ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Ví dụ: "Báo cáo này có nhiều thông tin rườm tai, cần phải chỉnh sửa lại cho súc tích hơn."
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Dài dòng: Cũng chỉ sự trình bày không ngắn gọn, không súc tích.
Lằng nhằng: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự không rõ ràng và khó hiểu.
Lan man: Chỉ sự nói chuyện không có trọng tâm.
Lưu ý:
Khi giao tiếp, hãy cố gắng tránh nói rườm tai, đặc biệt trong các tình huống cần sự rõ ràng và hiệu quả, như trong công việc hay học tập. Việc diễn đạt ngắn gọn, súc tích sẽ giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin hơn.